Incentive tieng viet

Webincentive 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯. incentive. noun [ C or U ] uk / ɪnˈsen.tɪv / us / ɪnˈsen.t̬ɪv /. C2. something that encourages a person to do something. 激勵,刺激,鼓勵. … WebPhép dịch "incentive" thành Tiếng Việt sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ là các bản dịch hàng đầu của "incentive" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The second tool we reach …

Từ điển Tiếng Việt. Vietnamese Dictionary.

WebBBC News Tiếng Việt. 2,356,081 likes · 10,549 talking about this. Đây là trang Facebook chính thức của BBC News Tiếng Việt và cũng là nơi các fan của BBC... WebVOA Tiếng Việt, Washington, D.C. 2.435.307 lượt thích · 53.273 người đang nói về điều này · 568 lượt đăng ký ở đây. Tin tức Việt Nam, Hoa Kỳ, thế giới... howden morley https://group4materials.com

Incentive - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html WebPoint your mobile phone's browser to t.vdict.com to get started. VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary. You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. VDict currently supports 9 dictionaries: Vietnamese-English dictionary. English-Vietnamese dictionary. WebGõ tiếng Việt Online - gotiengvietonline.com howden medical centre email

Incentive - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Category:Nghĩa của từ Incentive - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

WebGoogle có các thứ tiếng: English Quảng cáo Giới thiệu về Google Google.com in English. © 2024 WebNTD – New Tang Dynasty (tên tiếng Việt: Tân Đường Nhân) được thành lập vào năm 2001, là kênh truyền thông toàn cầu thuộc tập đoàn truyền thông đa ngôn ...

Incentive tieng viet

Did you know?

WebDịch trong bối cảnh "TAX INCENTIVE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TAX INCENTIVE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. WebBạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả. Hãy bắt đầu gõ những gì bạn muốn viết bằng tiếng Việt trong ô trắng ở dưới, theo bất cứ Cách Thêm Dấu nào mà bạn quen nhất. Khi xong rồi thì gom hết (bấm Ctrl A) những gì bạn đã viết ở đây, rồi cọp dê (bấm Ctrl C) và dán ...

WebBản dịch của incentive – Từ điển tiếng Anh–Việt incentive noun / inˈsentiv/ something that encourages etc sự khuyến khích Hope of promotion was an incentive to hard work. (Bản … incentive ý nghĩa, định nghĩa, incentive là gì: 1. something that encourages a person … WebPhần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Từ điển Anh Việt. Dịch câu tiếng Anh chuyên ngành. Tra câu Tiếng Anh. Dịch văn bản trên file Word, PDF, hình ảnh, game

WebMay 16, 2024 · Incentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. Nghiên cứu về cấu trúc incentive là trung tâm nghiên cứu của tất cả các hoạt động kinh tế (cả về Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích …

WebVIQR (viết tắt của tiếng Anh Vietnamese Quoted-Readable), còn gọi là Vietnet là một quy ước để viết chữ tiếng Việt dùng bảng mã ASCII 7 bit. Vì tính tiện lợi của nó, quy ước này …

http://www.angeltech.us/viet-anywhere/ how many reps with ab wheelWebDec 9, 2024 · Share your videos with friends, family, and the world how many reps strength trainingWebNghĩa của từ Incentive - Từ điển Anh - Việt Incentive / ɪnˈsɛntɪv / Thông dụng Tính từ Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy an incentive speech bài nói chuyện khích lệ Danh từ Sự … how many reps should i do for bicep curlsWebBBC NEWS TIẾNG VIỆT - Trang thông tin Thời sự xã hội, Trong nước & Quốc tế được cập nhật một cách nhanh nhạy, chính xác, bất thiên vị bằng tiếng Việt. howden m\u0026a germany gmbhhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incentive howden m\\u0026a limitedhttp://www.hepza.hochiminhcity.gov.vn/web/hepza-eng/tax-incentives how many republican governors has oregon hadWebdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích cực hơn. động cơ (thúc đẩy làm việc gì) how many reps with heavy weights